Để áp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng trong việc di chuyển các khối lượng hàng hóa lớn những chiếc palăng cáp điện dầm đôi trở thành công cụ đắc lực và là thiết bị không thể thiếu nhằm mang lại năng suất và hiệu quả cao cho công việc.
Thiết kế tối ưu, hiện đại theo tiêu chuẩn Hàn Quốc,PA LĂNG CÁP ĐIỆN 70 TẤN . Bên cạnh đó, pa lăng cáp điện KG còn được nhiệt đới hóa, phù hợp với điều kiện khí hậu của Việt Nam, bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
PA LĂNG CÁP ĐIỆN 70 TẤN – KG đồng bộ bao gồm đầy đủ các thiết bị bảo vệ, an toàn cần thiết như: bộ điều khiển tay bấm theo tời với 6 nút bấm thao tác và 1 nút dừng khẩn; trang bị bộ chống quá tải điện tử hiện thị số người dùng dễ dàng theo dõi các thông số hoạt động của máy.
Bộ công tắc ngắt dạng tay gạt nhằm mang lại độ an toàn tuyệt đối đồng thời giúp người sử dụng dễ dàng vận hành và dừng hoạt động PA LĂNG CÁP ĐIỆN 70 TẤN – KG khi cần thiết; Tay bấm điều khiển đồng bộ đi kèm với pa lăng cáp điện theo tiêu chuẩn. Tất cả làm nên một sản phẩm hoàn hảo về chất lượng và hiệu năng công việc.

Chính bởi Pa lăng cáp điện KG 70 tấn tiêu chuẩn dầm đôi KD 70-M là dòng sản phẩm có thông số kỹ thuật cao nên khi lựa chọn sản phẩm, người sử dụng cần được tư vấn và xem xét kỹ để chọn lựa được sản phẩm phù hợp cho quy mô và công việc của mình. Để không trở nên khó khăn hãy lựa chọn Siêu thị pa lăng, là nhà phân phối hàng đầu về những dòng pa lăng nhập khẩu, với giá thành rẻ, mang tính cạnh tranh cao cùng chất lượng dịch vụ bảo hành hậu mãi, chúng tôi cam kết sẽ luôn là sự lựa chọn đúng đắn dành cho bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | KN 70-M | ||
Tải trọng (tấn) | 70 | ||
Chủng loại | Nâng hạ tốc độ cao
|
KD 70-H12_MH | |
Nâng hạ tốc độ thấp
|
KD 70-H12_ML | ||
Nâng hạ | Chiều cao nâng (m) | 12 | |
Tốc độ nâng (m/min)50/60(HZ) | 2/2.4 | ||
Công suất động cơ (kWxP) | 33×6 | ||
Cáp tời | Kiểu cáp | 6xFi(25) | |
Kết cấu cáp | 28×8 | ||
Brake | DC Magnet Disc Brake | ||
Di chuyển | Tốc độ di chuyển (m/min) | Tốc độ cao
50Hz/60Hz |
12.5/15 |
Tốc độ thấp
50Hz/60Hz |
8.3/10 | ||
Động cơ di chuyển (kWxP) | Tốc độ cao | 2.2×4(2UNITS) | |
Tốc độ thấp | 1.5×6(2UNITS) | ||
Kích thước (mm) | H | 1780 | |
R | 2800 | ||
A | 1525 | ||
B | 1150 | ||
C | 1220 | ||
G | 2030 | ||
K | 1965 | ||
W | 2125 | ||
D | 80 | ||
L | 1930 | ||
M | 300 | ||
N | 300 | ||
P | 500 | ||
Q | 540 | ||
Trọng lượng (kg) | 9000 | ||
Đường di chuyển | 50kg/m |